Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bạch Tuộc Vàng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của bind - Phân từ 2 của bind

bind - bound - bound

bind 

/baɪnd/

(v): buộc/ trói  

V1 của bind

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của bind

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của bind

(past participle – quá khứ phân từ)

bind 

Ex: They bind his hands together. 

(Họ buộc tay anh ấy lại với nhau.)

bound 

Ex: They bound his hands together. 

(Họ đã buộc tay anh ấy lại với nhau.)

bound 

Ex: They have bound his hands together. 

(Họ đã buộc tay anh ấy lại với nhau.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×