Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của burst - Phân từ 2 của burst

burst - burst - burst

burst 

/bɜːst/

(v): nổ tung/ vỡ òa  

V1 của burst

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của burst

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của burst

(past participle – quá khứ phân từ)

burst 

Ex: That balloon will burst if you blow it up any more. 

(Quả bóng sẽ nổ tung nếu bạn cứ thổi nó nữa.)

burst 

Ex: The dam burst under the weight of water.

(Đập nước vỡ tung dưới sức nặng của nước.)

burst 

Ex: The river has burst its banks and flooded nearby towns. 

(Con sông đã vỡ bờ và làm ngập các thị trấn lân cận.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×