Các động từ bắt đầu bằng B
Quá khứ của browbeat - Phân từ 2 của browbeat
Quá khứ của build - Phân từ 2 của build Quá khứ của burn - Phân từ 2 của burn Quá khứ của burst - Phân từ 2 của burst Quá khứ của bust - Phân từ 2 của bust Quá khứ của buy - Phân từ 2 của buy Quá khứ của broastcast - Phân từ 2 của broadcast Quá khứ của bring - Phân từ 2 của bring Quá khứ của breed - Phân từ 2 của breed Quá khứ của break - Phân từ 2 của break Quá khứ của blow - Phân từ 2 của blow Quá khứ của bleed - Phân từ 2 của bleed Quá khứ của bite - Phân từ 2 của bite Quá khứ của bind - Phân từ 2 của bind Quá khứ của bid - Phân từ 2 của bid Quá khứ của bet - Phân từ 2 của bet Quá khứ của bespeak - Phân từ 2 của bespeak Quá khứ của beset - Phân từ 2 của beset Quá khứ của bend - Phân từ 2 của bend Quá khứ của behold - Phân từ 2 của behold Quá khứ của begin - Phân từ 2 của begin Quá khứ của befall - Phân từ 2 của befall Quá khứ của become - Phân từ 2 của become Quá khứ của beat - Phân từ 2 của beat Quá khứ của bear - Phân từ 2 của bear Quá khứ của be - Phân từ 2 của be Quá khứ của backslide - Phân từ 2 của backslideQuá khứ của browbeat - Phân từ 2 của browbeat
browbeat - browbeat - browbeaten
/ˈbraʊbiːt/
(v): hăm dọa
V1 của browbeat (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của browbeat (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của browbeat (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: There is no way this man is going to browbeat her. (Không đời nào người đàn ông này lại định đe dọa cô ấy.) |
Ex: There was no way this man browbeat her. (Không đời nào người đàn ông này lại đe dọa cô ấy.) |
Ex: This man hasn’t browbeaten her yet. (Người đàn ông này vẫn chưa đe dọa cô ấy mà.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365