Các động từ bắt đầu bằng P
Quá khứ của pay - Phân từ 2 của pay
Quá khứ của plead - Phân từ 2 của plead Quá khứ của pre-book - Phân từ 2 của pre-book Quá khứ của predo - Phân từ 2 của predo Quá khứ của premake - Phân từ 2 của premake Quá khứ của pre-pay - Phân từ 2 của pre-pay Quá khứ của presell - Phân từ 2 của presell Quá khứ của preset - Phân từ 2 của preset Quá khứ của preshrink - Phân từ 2 của preshrink Quá khứ của proofread - Phân từ 2 của proofread Quá khứ của prove - Phân từ 2 của prove Quá khứ của put - Phân từ 2 của put Quá khứ của partake - Phân từ 2 của partakeQuá khứ của pay - Phân từ 2 của pay
pay - paid - paid
/peɪ/
(v): trả (tiền)
V1 của pay (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của pay (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của pay (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: I'll pay for the tickets. (Tôi sẽ trả tiền vé.)
|
Ex: Her parents paid for her to go to Canada. (Cha mẹ cô đã trả tiền để cô đến Canada.) |
Ex: She's paid $200 a day. (Cô ấy được trả 200 đô la một ngày.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365