Các động từ bắt đầu bằng P
Quá khứ của presell - Phân từ 2 của presell
Quá khứ của preset - Phân từ 2 của preset Quá khứ của preshrink - Phân từ 2 của preshrink Quá khứ của proofread - Phân từ 2 của proofread Quá khứ của prove - Phân từ 2 của prove Quá khứ của put - Phân từ 2 của put Quá khứ của pre-pay - Phân từ 2 của pre-pay Quá khứ của premake - Phân từ 2 của premake Quá khứ của predo - Phân từ 2 của predo Quá khứ của pre-book - Phân từ 2 của pre-book Quá khứ của plead - Phân từ 2 của plead Quá khứ của pay - Phân từ 2 của pay Quá khứ của partake - Phân từ 2 của partakeQuá khứ của presell - Phân từ 2 của presell
presell - presold - presold
/ˌpriː ˈsel/
(v): bán trước thời gian rao bán
V1 của presell (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của presell (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của presell (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: Putting a trial version on your website is a great way of pre-selling your product. (Đưa phiên bản dùng thử lên trang web của bạn là một cách tuyệt vời để bán trước sản phẩm của bạn.) |
Ex: MTV pre-sold the film in foreign markets. (MTV bán trước phim ở thị trường nước ngoài.)
|
Ex: The crops are pre-sold by these farmers. (Các loại cây trồng được bán trước bởi những nông dân này.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365