Các động từ bắt đầu bằng P
Quá khứ của plead - Phân từ 2 của plead
Quá khứ của pre-book - Phân từ 2 của pre-book Quá khứ của predo - Phân từ 2 của predo Quá khứ của premake - Phân từ 2 của premake Quá khứ của pre-pay - Phân từ 2 của pre-pay Quá khứ của presell - Phân từ 2 của presell Quá khứ của preset - Phân từ 2 của preset Quá khứ của preshrink - Phân từ 2 của preshrink Quá khứ của proofread - Phân từ 2 của proofread Quá khứ của prove - Phân từ 2 của prove Quá khứ của put - Phân từ 2 của put Quá khứ của pay - Phân từ 2 của pay Quá khứ của partake - Phân từ 2 của partakeQuá khứ của plead - Phân từ 2 của plead
plead - pled - pled
/pliːd/
(v): bào chữa/ biện hộ
V1 của plead (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của plead (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của plead (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: I was forced to plead for my child's life. (Tôi buộc phải cầu xin cho cuộc sống của con tôi.) |
Ex: She pleaded with him not to go. (Cô cầu xin anh đừng đi.) |
Ex: The United Nations has pleaded for a halt to the bombing. (Liên Hợp Quốc đã yêu cầu ngừng ném bom.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365