Các động từ bắt đầu bằng P
Quá khứ của partake - Phân từ 2 của partake
Quá khứ của pay - Phân từ 2 của pay Quá khứ của plead - Phân từ 2 của plead Quá khứ của pre-book - Phân từ 2 của pre-book Quá khứ của predo - Phân từ 2 của predo Quá khứ của premake - Phân từ 2 của premake Quá khứ của pre-pay - Phân từ 2 của pre-pay Quá khứ của presell - Phân từ 2 của presell Quá khứ của preset - Phân từ 2 của preset Quá khứ của preshrink - Phân từ 2 của preshrink Quá khứ của proofread - Phân từ 2 của proofread Quá khứ của prove - Phân từ 2 của prove Quá khứ của put - Phân từ 2 của putQuá khứ của partake - Phân từ 2 của partake
partake - partook - partaken
/pɑːˈteɪk/
(v): tham gia/ dự phần
V1 của partake (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của partake (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của partake (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: Would you care to partake of some refreshment? (Bạn có muốn tham gia một số đồ ăn vặt?) |
Ex: There is a clear propagandist message in the lists of names of the soldiers that partook in the battle. (Có một thông điệp tuyên truyền rõ ràng trong danh sách tên của những người lính tham gia trận chiến.) |
Ex: The trypanosomes disappear from the fly's proboscis very soon after the insect has partaken of infected blood. (Trypanosome biến mất khỏi vòi của ruồi rất nhanh sau khi côn trùng hút máu bị nhiễm bệnh.)
|
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365