Các động từ bắt đầu bằng P
Quá khứ của pre-book - Phân từ 2 của pre-book
Quá khứ của predo - Phân từ 2 của predo Quá khứ của premake - Phân từ 2 của premake Quá khứ của pre-pay - Phân từ 2 của pre-pay Quá khứ của presell - Phân từ 2 của presell Quá khứ của preset - Phân từ 2 của preset Quá khứ của preshrink - Phân từ 2 của preshrink Quá khứ của proofread - Phân từ 2 của proofread Quá khứ của prove - Phân từ 2 của prove Quá khứ của put - Phân từ 2 của put Quá khứ của plead - Phân từ 2 của plead Quá khứ của pay - Phân từ 2 của pay Quá khứ của partake - Phân từ 2 của partakeQuá khứ của pre-book - Phân từ 2 của pre-book
pre-book - pre-booked - pre-booked
/ˌpriː ˈbʊk/
(v): đặt trước
V1 của pre-book (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của pre-book (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của pre-book (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: Accommodation is cheaper if you pre-book it. (Chỗ ở rẻ hơn nếu bạn đặt trước.) |
Ex: Accommodation would be cheaper if you pre-booked it. (Chỗ ở sẽ rẻ hơn nếu bạn đặt trước.)
|
Ex: Accommodation would have been cheaper if you had pre-booked it. (Chỗ ở sẽ rẻ hơn nếu bạn đã đặt trước.)
|
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365