Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của predo - Phân từ 2 của predo

predo - predid - predone

Predo 

/prɪˈduː/

(v): làm trước  

V1 của predo

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của predo

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của predo

(past participle – quá khứ phân từ)

predo 

Ex: I will not allow you to predo my country.

(Tôi sẽ không cho phép bạn vượt qua đất nước của tôi.)

predid 

Ex: I predid my homework before I went to bed.

(Tôi làm bài tập về nhà trước khi đi ngủ.) 

predone 

Ex: She was walking very slowly, as if she were predone

(Cô ấy đang đi rất chậm, như thể cô ấy đã được định trước.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×