Các động từ bắt đầu bằng P
Quá khứ của predo - Phân từ 2 của predo
Quá khứ của premake - Phân từ 2 của premake Quá khứ của pre-pay - Phân từ 2 của pre-pay Quá khứ của presell - Phân từ 2 của presell Quá khứ của preset - Phân từ 2 của preset Quá khứ của preshrink - Phân từ 2 của preshrink Quá khứ của proofread - Phân từ 2 của proofread Quá khứ của prove - Phân từ 2 của prove Quá khứ của put - Phân từ 2 của put Quá khứ của pre-book - Phân từ 2 của pre-book Quá khứ của plead - Phân từ 2 của plead Quá khứ của pay - Phân từ 2 của pay Quá khứ của partake - Phân từ 2 của partakeQuá khứ của predo - Phân từ 2 của predo
predo - predid - predone
/prɪˈduː/
(v): làm trước
V1 của predo (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của predo (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của predo (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: I will not allow you to predo my country. (Tôi sẽ không cho phép bạn vượt qua đất nước của tôi.) |
Ex: I predid my homework before I went to bed. (Tôi làm bài tập về nhà trước khi đi ngủ.) |
Ex: She was walking very slowly, as if she were predone. (Cô ấy đang đi rất chậm, như thể cô ấy đã được định trước.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365