Các động từ bắt đầu bằng P
Quá khứ của proofread - Phân từ 2 của proofread
Quá khứ của prove - Phân từ 2 của prove Quá khứ của put - Phân từ 2 của put Quá khứ của preshrink - Phân từ 2 của preshrink Quá khứ của preset - Phân từ 2 của preset Quá khứ của presell - Phân từ 2 của presell Quá khứ của pre-pay - Phân từ 2 của pre-pay Quá khứ của premake - Phân từ 2 của premake Quá khứ của predo - Phân từ 2 của predo Quá khứ của pre-book - Phân từ 2 của pre-book Quá khứ của plead - Phân từ 2 của plead Quá khứ của pay - Phân từ 2 của pay Quá khứ của partake - Phân từ 2 của partakeQuá khứ của proofread - Phân từ 2 của proofread
proofread - proofread - proofread
/ˈpruːfriːd/
(v): đọc bản thảo trước khi in
V1 của proofread (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của proofread (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của proofread (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: Tondra proofreads books for a small publishing company. (Tondra hiệu đính sách cho một công ty xuất bản nhỏ.) |
Ex: She proofread the website last night. (Cô ấy đã đọc lại trang web tối qua.) |
Ex: Has this document been proofread? (Tài liệu này đã được hiệu đính chưa?) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365