Các động từ bắt đầu bằng P
Quá khứ của pre-pay - Phân từ 2 của pre-pay
Quá khứ của presell - Phân từ 2 của presell Quá khứ của preset - Phân từ 2 của preset Quá khứ của preshrink - Phân từ 2 của preshrink Quá khứ của proofread - Phân từ 2 của proofread Quá khứ của prove - Phân từ 2 của prove Quá khứ của put - Phân từ 2 của put Quá khứ của premake - Phân từ 2 của premake Quá khứ của predo - Phân từ 2 của predo Quá khứ của pre-book - Phân từ 2 của pre-book Quá khứ của plead - Phân từ 2 của plead Quá khứ của pay - Phân từ 2 của pay Quá khứ của partake - Phân từ 2 của partakeQuá khứ của pre-pay - Phân từ 2 của pre-pay
pre-pay - prepaid - prepaid
/ˌpriː ˈpeɪ/
(v): trả trước
V1 của pre-pay (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của overbid (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của overbid (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: Parents can pre-pay for their children's school lunches online. (Phụ huynh có thể thanh toán trước cho bữa ăn trưa ở trường của con em họ trực tuyến.) |
Ex: The dealer prepaid, in full, the amounts of duty for the licences allocated to him. (Đại lý đã trả trước đầy đủ số tiền thuế cho các giấy phép được phân bổ cho anh ta.) |
Ex: The abbreviation PPD on a freight bill indicates that shipping costs have been prepaid. (Chữ viết tắt PPD trên hóa đơn vận chuyển cho biết chi phí vận chuyển đã được trả trước.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365