Các động từ bắt đầu bằng P
Quá khứ của preset - Phân từ 2 của preset
Quá khứ của preshrink - Phân từ 2 của preshrink Quá khứ của proofread - Phân từ 2 của proofread Quá khứ của prove - Phân từ 2 của prove Quá khứ của put - Phân từ 2 của put Quá khứ của presell - Phân từ 2 của presell Quá khứ của pre-pay - Phân từ 2 của pre-pay Quá khứ của premake - Phân từ 2 của premake Quá khứ của predo - Phân từ 2 của predo Quá khứ của pre-book - Phân từ 2 của pre-book Quá khứ của plead - Phân từ 2 của plead Quá khứ của pay - Phân từ 2 của pay Quá khứ của partake - Phân từ 2 của partakeQuá khứ của preset - Phân từ 2 của preset
preset - preset - preset
/ˌpriːˈset/
(v): thiết lập sẵn
V1 của preset (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của preset (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của preset (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: You can preset the radiators to come on when you need them to. (Bạn có thể đặt trước bộ tản nhiệt hoạt động khi bạn cần.) |
Ex: She preset the oven to come on at 5 p.m. (Cô ấy đặt trước lò nướng sẽ hoạt động lúc 5 giờ chiều.)
|
Ex: The agenda for the meeting has been preset. (Chương trình nghị sự cho cuộc họp đã được thiết lập sẵn.)
|
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365