Các động từ bắt đầu bằng W
Quá khứ của wake - Phân từ 2 của wake
Quá khứ của wear - Phân từ 2 của wear Quá khứ của wed - Phân từ 2 của wed Quá khứ của weep - Phân từ 2 của weep Quá khứ của wet - Phân từ 2 của wet Quá khứ của win - Phân từ 2 của win Quá khứ của wind - Phân từ 2 của wind Quá khứ của withdraw - Phân từ 2 của withdraw Quá khứ của withhold - Phân từ 2 của withhold Quá khứ của withstand - Phân từ 2 của withstand Quá khứ của work - Phân từ 2 của work Quá khứ của wring - Phân từ 2 của wring Quá khứ của write - Phân từ 2 của writeQuá khứ của wake - Phân từ 2 của wake
wake - woke - woken
/weɪk/
(v): thức giấc
V1 của wake (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của wake (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của wake (past participle – quá khứ phân từ) |
wake Ex: I always wake early in the summer. (Tôi luôn dậy sớm vào mùa hè.) |
woke Ex: Tom woke with a start and lifted his head. (Tom giật mình thức dậy và ngẩng đầu lên.) |
woken Ex: I was woken by the sound of someone moving around. (Tôi bị đánh thức bởi âm thanh của ai đó di chuyển xung quanh.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365