Các động từ bắt đầu bằng W
Quá khứ của wet - Phân từ 2 của wet
Quá khứ của win - Phân từ 2 của win Quá khứ của wind - Phân từ 2 của wind Quá khứ của withdraw - Phân từ 2 của withdraw Quá khứ của withhold - Phân từ 2 của withhold Quá khứ của withstand - Phân từ 2 của withstand Quá khứ của work - Phân từ 2 của work Quá khứ của wring - Phân từ 2 của wring Quá khứ của write - Phân từ 2 của write Quá khứ của weep - Phân từ 2 của weep Quá khứ của wed - Phân từ 2 của wed Quá khứ của wear - Phân từ 2 của wear Quá khứ của wake - Phân từ 2 của wakeQuá khứ của wet - Phân từ 2 của wet
wet - wet - wet
/wet/
(v): làm ướt
V1 của wet (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của wet (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của wet (past participle – quá khứ phân từ) |
wet Ex: Wet the brush slightly before putting it in the paint. (Làm ướt cọ một chút trước khi cho vào sơn.) |
wet Ex: He wetted a dishcloth and tried to rub the mark away. (Anh ta làm ướt một chiếc khăn rửa chén và cố gắng xóa vết đó đi.) |
wet Ex: She has still wetted the bed at night. (Cô vẫn làm ướt giường vào ban đêm.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365