Các động từ bắt đầu bằng W
Quá khứ của withdraw - Phân từ 2 của withdraw
Quá khứ của withhold - Phân từ 2 của withhold Quá khứ của withstand - Phân từ 2 của withstand Quá khứ của work - Phân từ 2 của work Quá khứ của wring - Phân từ 2 của wring Quá khứ của write - Phân từ 2 của write Quá khứ của wind - Phân từ 2 của wind Quá khứ của win - Phân từ 2 của win Quá khứ của wet - Phân từ 2 của wet Quá khứ của weep - Phân từ 2 của weep Quá khứ của wed - Phân từ 2 của wed Quá khứ của wear - Phân từ 2 của wear Quá khứ của wake - Phân từ 2 của wakeQuá khứ của withdraw - Phân từ 2 của withdraw
withdraw - withdrew - withdrawn
/wɪðˈdrɔː/
(v): rút ra (tiền)
V1 của withdraw (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của withdraw (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của withdraw (past participle – quá khứ phân từ) |
withdraw Ex: With this account, you can withdraw up to £300 a day. (Với tài khoản này, bạn có thể rút tối đa £300 mỗi ngày.) |
withdrew Ex: Both powers withdrew their forces from the region. (Cả hai cường quốc đều rút quân khỏi khu vực.) |
withdrawn Ex: He had withdrawn all the money from their joint account. (Anh ta đã rút hết tiền từ tài khoản chung của họ.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365