Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Voi Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của work - Phân từ 2 của work

work - worked - worked

Work  

/wɜːk/

(v): làm việc 

V1 của work  

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của work  

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của work  

(past participle – quá khứ phân từ)

work  

Ex: The kids always work hard at school.

(Những đứa trẻ luôn học tập chăm chỉ ở trường.) 

worked  

Ex: We worked closely with clients to develop specific solutions.

(Chúng tôi làm việc chặt chẽ với khách hàng để phát triển các giải pháp cụ thể.)

worked  

Ex: I've always worked in education.

(Tôi luôn làm việc trong lĩnh vực giáo dục.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×