Các động từ bắt đầu bằng W
Quá khứ của work - Phân từ 2 của work
Quá khứ của wring - Phân từ 2 của wring Quá khứ của write - Phân từ 2 của write Quá khứ của withstand - Phân từ 2 của withstand Quá khứ của withhold - Phân từ 2 của withhold Quá khứ của withdraw - Phân từ 2 của withdraw Quá khứ của wind - Phân từ 2 của wind Quá khứ của win - Phân từ 2 của win Quá khứ của wet - Phân từ 2 của wet Quá khứ của weep - Phân từ 2 của weep Quá khứ của wed - Phân từ 2 của wed Quá khứ của wear - Phân từ 2 của wear Quá khứ của wake - Phân từ 2 của wakeQuá khứ của work - Phân từ 2 của work
work - worked - worked
/wɜːk/
(v): làm việc
V1 của work (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của work (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của work (past participle – quá khứ phân từ) |
work Ex: The kids always work hard at school. (Những đứa trẻ luôn học tập chăm chỉ ở trường.) |
worked Ex: We worked closely with clients to develop specific solutions. (Chúng tôi làm việc chặt chẽ với khách hàng để phát triển các giải pháp cụ thể.) |
worked Ex: I've always worked in education. (Tôi luôn làm việc trong lĩnh vực giáo dục.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365