Các động từ bắt đầu bằng W
Quá khứ của write - Phân từ 2 của write
Quá khứ của wring - Phân từ 2 của wring Quá khứ của work - Phân từ 2 của work Quá khứ của withstand - Phân từ 2 của withstand Quá khứ của withhold - Phân từ 2 của withhold Quá khứ của withdraw - Phân từ 2 của withdraw Quá khứ của wind - Phân từ 2 của wind Quá khứ của win - Phân từ 2 của win Quá khứ của wet - Phân từ 2 của wet Quá khứ của weep - Phân từ 2 của weep Quá khứ của wed - Phân từ 2 của wed Quá khứ của wear - Phân từ 2 của wear Quá khứ của wake - Phân từ 2 của wakeQuá khứ của write - Phân từ 2 của write
write - wrote - written
/raɪt/
(v): viết
V1 của write (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của write (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của write (past participle – quá khứ phân từ) |
write Ex: In some countries children don't start learning to read and write until they are six. (Ở một số quốc gia, trẻ em không bắt đầu học đọc và viết cho đến khi lên sáu tuổi.) |
wrote Ex: The teacher wrote the answers on the board. (Giáo viên viết câu trả lời lên bảng.) |
written Ex: The play was originally written for British television. (Vở kịch ban đầu được viết cho truyền hình Anh.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365