Các động từ bắt đầu bằng W
Quá khứ của win - Phân từ 2 của win
Quá khứ của wind - Phân từ 2 của wind Quá khứ của withdraw - Phân từ 2 của withdraw Quá khứ của withhold - Phân từ 2 của withhold Quá khứ của withstand - Phân từ 2 của withstand Quá khứ của work - Phân từ 2 của work Quá khứ của wring - Phân từ 2 của wring Quá khứ của write - Phân từ 2 của write Quá khứ của wet - Phân từ 2 của wet Quá khứ của weep - Phân từ 2 của weep Quá khứ của wed - Phân từ 2 của wed Quá khứ của wear - Phân từ 2 của wear Quá khứ của wake - Phân từ 2 của wakeQuá khứ của win - Phân từ 2 của win
win - won - won
/wɪn/
(v): thắng/ chiến thắng
V1 của win (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của win (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của win (past participle – quá khứ phân từ) |
win Ex: She loves to win an argument. (Cô ấy thích giành chiến thắng trong một cuộc tranh luận.) |
won Ex: France won by six goals to two against Denmark. (Pháp thắng Đan Mạch tỉ số 6-2.) |
won Ex: You've won yourself a trip to New York. (Bạn đã giành được cho mình một chuyến đi đến New York.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365