Các động từ bắt đầu bằng W
Quá khứ của withhold - Phân từ 2 của withhold
Quá khứ của withstand - Phân từ 2 của withstand Quá khứ của work - Phân từ 2 của work Quá khứ của wring - Phân từ 2 của wring Quá khứ của write - Phân từ 2 của write Quá khứ của withdraw - Phân từ 2 của withdraw Quá khứ của wind - Phân từ 2 của wind Quá khứ của win - Phân từ 2 của win Quá khứ của wet - Phân từ 2 của wet Quá khứ của weep - Phân từ 2 của weep Quá khứ của wed - Phân từ 2 của wed Quá khứ của wear - Phân từ 2 của wear Quá khứ của wake - Phân từ 2 của wakeQuá khứ của withhold - Phân từ 2 của withhold
withhold - withheld - withheld
/wɪðˈhəʊld/
(v): khước từ
V1 của withhold (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của withhold (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của withhold (past participle – quá khứ phân từ) |
withhold Ex: She was accused of withholding information from the police. (Cô bị buộc tội che giấu thông tin từ cảnh sát.) |
withheld Ex: She withheld her rent until the landlord agreed to have the repairs done. (Cô giữ lại tiền thuê nhà cho đến khi chủ nhà đồng ý sửa chữa.) |
withheld Ex: Payment was withheld until the work was completed. (Thanh toán đã được giữ lại cho đến khi công việc được hoàn thành.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365