Các động từ bắt đầu bằng W
Quá khứ của weep - Phân từ 2 của weep
Quá khứ của wet - Phân từ 2 của wet Quá khứ của win - Phân từ 2 của win Quá khứ của wind - Phân từ 2 của wind Quá khứ của withdraw - Phân từ 2 của withdraw Quá khứ của withhold - Phân từ 2 của withhold Quá khứ của withstand - Phân từ 2 của withstand Quá khứ của work - Phân từ 2 của work Quá khứ của wring - Phân từ 2 của wring Quá khứ của write - Phân từ 2 của write Quá khứ của wed - Phân từ 2 của wed Quá khứ của wear - Phân từ 2 của wear Quá khứ của wake - Phân từ 2 của wakeQuá khứ của weep - Phân từ 2 của weep
weep - wept - wept
/wiːp/
(v): khóc
V1 của weep (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của weep (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của weep (past participle – quá khứ phân từ) |
weep Ex: I do not weep over his death. (Tôi không khóc trước cái chết của anh ấy.)
|
wept Ex: She wept bitter tears of disappointment. (Cô đã khóc những giọt nước mắt cay đắng của sự thất vọng.) |
wept Ex: I have wept to see him looking so sick. (Tôi đã khóc khi nhìn thấy anh ấy trông rất ốm yếu.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365