Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của wear - Phân từ 2 của wear

wear - wore - worn

Wear  

/weə(r)/

(v): mặc (quần áo)

V1 của swear  

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của swear  

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của swear  

(past participle – quá khứ phân từ)

wear  

Ex: Do I have to wear a tie?

(Tôi có phải đeo cà vạt không?)

wore

Ex: He wore a puzzled look on his face. 

(Anh ta mang một cái nhìn khó hiểu trên khuôn mặt.)

worn

Ex: The stones have been worn smooth by the constant flow of water.

(Những viên đá đã bị dòng nước chảy không ngừng bào mòn nhẵn nhụi.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×