Các động từ bắt đầu bằng W
Quá khứ của wear - Phân từ 2 của wear
Quá khứ của wed - Phân từ 2 của wed Quá khứ của weep - Phân từ 2 của weep Quá khứ của wet - Phân từ 2 của wet Quá khứ của win - Phân từ 2 của win Quá khứ của wind - Phân từ 2 của wind Quá khứ của withdraw - Phân từ 2 của withdraw Quá khứ của withhold - Phân từ 2 của withhold Quá khứ của withstand - Phân từ 2 của withstand Quá khứ của work - Phân từ 2 của work Quá khứ của wring - Phân từ 2 của wring Quá khứ của write - Phân từ 2 của write Quá khứ của wake - Phân từ 2 của wakeQuá khứ của wear - Phân từ 2 của wear
wear - wore - worn
/weə(r)/
(v): mặc (quần áo)
V1 của swear (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của swear (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của swear (past participle – quá khứ phân từ) |
wear Ex: Do I have to wear a tie? (Tôi có phải đeo cà vạt không?) |
wore Ex: He wore a puzzled look on his face. (Anh ta mang một cái nhìn khó hiểu trên khuôn mặt.) |
worn Ex: The stones have been worn smooth by the constant flow of water. (Những viên đá đã bị dòng nước chảy không ngừng bào mòn nhẵn nhụi.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365