Các động từ bắt đầu bằng W
Quá khứ của wed - Phân từ 2 của wed
Quá khứ của weep - Phân từ 2 của weep Quá khứ của wet - Phân từ 2 của wet Quá khứ của win - Phân từ 2 của win Quá khứ của wind - Phân từ 2 của wind Quá khứ của withdraw - Phân từ 2 của withdraw Quá khứ của withhold - Phân từ 2 của withhold Quá khứ của withstand - Phân từ 2 của withstand Quá khứ của work - Phân từ 2 của work Quá khứ của wring - Phân từ 2 của wring Quá khứ của write - Phân từ 2 của write Quá khứ của wear - Phân từ 2 của wear Quá khứ của wake - Phân từ 2 của wakeQuá khứ của wed - Phân từ 2 của wed
wed - wed - wed
/wed/
(v): kết hôn
V1 của wed (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của wed (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của wed (past participle – quá khứ phân từ) |
wed Ex: The couple plan to wed next summer. (Cặp đôi dự định kết hôn vào mùa hè tới.) |
wed Ex: The couple eventually wed after an 18-year engagement. (Cặp đôi cuối cùng đã kết hôn sau 18 năm đính hôn.) |
wed Ex: She was wedded to a man from her community. (Cô đã kết hôn với một người đàn ông từ cộng đồng của cô.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365