Các động từ bắt đầu bằng L
Quá khứ của leap - Phân từ 2 của leap
Quá khứ của learn - Phân từ 2 của learn Quá khứ của leave - Phân từ 2 của leave Quá khứ của lend - Phân từ 2 của lend Quá khứ của let - Phân từ 2 của let Quá khứ của lie - Phân từ 2 của lie Quá khứ của light - Phân từ 2 của light Quá khứ của lip-read - Phân từ 2 của lip-read Quá khứ của lose - Phân từ 2 của lose Quá khứ của lean - Phân từ 2 của lean Quá khứ của lead - Phân từ 2 của lead Quá khứ của lay - Phân từ 2 của layQuá khứ của leap - Phân từ 2 của leap
leap - leapt - leapt
/liːp/
(v): nhảy/ nhảy qua
V1 của leap (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của leap (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của leap (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: A dolphin is leaping out of the water. (Một con cá heo đang nhảy ra khỏi nước.) |
Ex: A dolphin leapt out of the water. (Một con cá heo đã nhảy ra khỏi nước.) |
Ex: A dolphin has just leapt out of the water. (Một con cá heo vừa nhảy ra khỏi nước.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365