Các động từ bắt đầu bằng L
Quá khứ của lean - Phân từ 2 của lean
Quá khứ của leap - Phân từ 2 của leap Quá khứ của learn - Phân từ 2 của learn Quá khứ của leave - Phân từ 2 của leave Quá khứ của lend - Phân từ 2 của lend Quá khứ của let - Phân từ 2 của let Quá khứ của lie - Phân từ 2 của lie Quá khứ của light - Phân từ 2 của light Quá khứ của lip-read - Phân từ 2 của lip-read Quá khứ của lose - Phân từ 2 của lose Quá khứ của lead - Phân từ 2 của lead Quá khứ của lay - Phân từ 2 của layQuá khứ của lean - Phân từ 2 của lean
lean - leant - leant
/liːn/
(v): dựa, tựa
V1 của lean (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của lean (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của lean (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: I lean back in my chair. (Tôi tựa lưng vào ghế.) |
Ex: She leaned forward and whispered something in his ear. (Cô nghiêng người về phía trước và thì thầm điều gì đó vào tai anh.) |
Ex: A shovel has leant against the wall. (Một cái xẻng đã dựa vào tường.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365