Các động từ bắt đầu bằng L
Quá khứ của leave - Phân từ 2 của leave
Quá khứ của lend - Phân từ 2 của lend Quá khứ của let - Phân từ 2 của let Quá khứ của lie - Phân từ 2 của lie Quá khứ của light - Phân từ 2 của light Quá khứ của lip-read - Phân từ 2 của lip-read Quá khứ của lose - Phân từ 2 của lose Quá khứ của learn - Phân từ 2 của learn Quá khứ của leap - Phân từ 2 của leap Quá khứ của lean - Phân từ 2 của lean Quá khứ của lead - Phân từ 2 của lead Quá khứ của lay - Phân từ 2 của layQuá khứ của leave - Phân từ 2 của leave
leave - left - left
/liːv/
(v): ra đi, để lại
V1 của leave (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của leave (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của leave (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: The plane leaves for Dallas at 12.35. (Máy bay cất cánh đến Dallas lúc 12:35.) |
Ex: She left without saying goodbye. (Cô ấy rời đi mà không chào tạm biệt.) |
Ex: She has already left the house. (Cô ấy đã bỏ nhà ra đi.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365