Các động từ bắt đầu bằng L
Quá khứ của lend - Phân từ 2 của lend
Quá khứ của let - Phân từ 2 của let Quá khứ của lie - Phân từ 2 của lie Quá khứ của light - Phân từ 2 của light Quá khứ của lip-read - Phân từ 2 của lip-read Quá khứ của lose - Phân từ 2 của lose Quá khứ của leave - Phân từ 2 của leave Quá khứ của learn - Phân từ 2 của learn Quá khứ của leap - Phân từ 2 của leap Quá khứ của lean - Phân từ 2 của lean Quá khứ của lead - Phân từ 2 của lead Quá khứ của lay - Phân từ 2 của layQuá khứ của lend - Phân từ 2 của lend
lend - lent - lent
/lend/
(v): cho mượn
V1 của lend (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của lend (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của lend (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: They will lend equipment free of charge. (Họ sẽ cho mượn thiết bị miễn phí.) |
Ex: She very kindly lent me her bicycle. (Cô ấy tử tế cho tôi mượn xe đạp của cô ấy.) |
Ex: I've lent the car to a friend. (Tôi vừa cho một người bạn mượn ô tô.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365