Các động từ bắt đầu bằng L
Quá khứ của lay - Phân từ 2 của lay
Quá khứ của lead - Phân từ 2 của lead Quá khứ của lean - Phân từ 2 của lean Quá khứ của leap - Phân từ 2 của leap Quá khứ của learn - Phân từ 2 của learn Quá khứ của leave - Phân từ 2 của leave Quá khứ của lend - Phân từ 2 của lend Quá khứ của let - Phân từ 2 của let Quá khứ của lie - Phân từ 2 của lie Quá khứ của light - Phân từ 2 của light Quá khứ của lip-read - Phân từ 2 của lip-read Quá khứ của lose - Phân từ 2 của loseQuá khứ của lay - Phân từ 2 của lay
lay - laid - laid
/leɪ/
(v): đặt, để
V1 của lay (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của lay (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của lay (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: She lays the baby down gently on the bed. (Cô ấy nhẹ nhàng đặt đứa bé lên giường.) |
Ex: He laid a hand on my arm. (Anh ấy đặt một bàn tay lên vai tôi.) |
Ex: Red roses were laid at the memorial. (Hoa hồng đỏ được đặt tại đài tưởng niệm.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365