Các động từ bắt đầu bằng L
Quá khứ của lie - Phân từ 2 của lie
Quá khứ của light - Phân từ 2 của light Quá khứ của lip-read - Phân từ 2 của lip-read Quá khứ của lose - Phân từ 2 của lose Quá khứ của let - Phân từ 2 của let Quá khứ của lend - Phân từ 2 của lend Quá khứ của leave - Phân từ 2 của leave Quá khứ của learn - Phân từ 2 của learn Quá khứ của leap - Phân từ 2 của leap Quá khứ của lean - Phân từ 2 của lean Quá khứ của lead - Phân từ 2 của lead Quá khứ của lay - Phân từ 2 của layQuá khứ của lie - Phân từ 2 của lie
lie - lay - lay
/laɪ/
(v): nằm
V1 của lie (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của lie (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của lie (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: Lie there for a bit until you feel better. (Hãy nằm đây một lúc cho đến khi bạn thấy tốt hơn.) |
Ex: She lay in bed listening to music. (Cô ấy nằm trên giường nghe nhạc.) |
Ex: The book has lay open on the desk. (Quyển sách nằm mở trên bàn.)
|
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365