Các động từ bắt đầu bằng L
Quá khứ của lose - Phân từ 2 của lose
Quá khứ của make - Phân từ 2 của make Quá khứ của lip-read - Phân từ 2 của lip-read Quá khứ của light - Phân từ 2 của light Quá khứ của lie - Phân từ 2 của lie Quá khứ của let - Phân từ 2 của let Quá khứ của lend - Phân từ 2 của lend Quá khứ của leave - Phân từ 2 của leave Quá khứ của learn - Phân từ 2 của learn Quá khứ của leap - Phân từ 2 của leap Quá khứ của lean - Phân từ 2 của lean Quá khứ của lead - Phân từ 2 của lead Quá khứ của lay - Phân từ 2 của layQuá khứ của lose - Phân từ 2 của lose
lose - lost - lost
/luːz/
(v): làm mất, mất
V1 của lose (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của lose (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của lose (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: Some families lose everything in the flood. (Một số gia đình mất mọi thứ trong trận lũ.) |
Ex: She lost her husband in the crowd. (Cô ấy lạc mất chồng trong đám đông.) |
Ex: I've lost my keys. (Tôi đã mất chìa khóa.)
|
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365