Các động từ bắt đầu bằng L
Quá khứ của lip-read - Phân từ 2 của lip-read
Quá khứ của lose - Phân từ 2 của lose Quá khứ của light - Phân từ 2 của light Quá khứ của lie - Phân từ 2 của lie Quá khứ của let - Phân từ 2 của let Quá khứ của lend - Phân từ 2 của lend Quá khứ của leave - Phân từ 2 của leave Quá khứ của learn - Phân từ 2 của learn Quá khứ của leap - Phân từ 2 của leap Quá khứ của lean - Phân từ 2 của lean Quá khứ của lead - Phân từ 2 của lead Quá khứ của lay - Phân từ 2 của layQuá khứ của lip-read - Phân từ 2 của lip-read
lip-read - lip-read - lip-read
/ˈlɪp riːd/
(v): mấp máy môi
V1 của lip-read (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của lip-read (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của lip-read (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: Another service which the young like doing very much is teaching the deaf to lip-read. (Một dịch vụ khác mà giới trẻ rất thích làm là dạy người điếc đọc khẩu hình miệng.) |
Ex: She lip-read non-stop five minutes ago. (Cách đây 5 phút cô ấy cứ mấp máy môi liên tục.)
|
Ex: She has lip-read all this morning. (Cô ấy mấp máy môi cả sáng nay.)
|
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365