Các động từ bắt đầu bằng F
Quá khứ của fall - Phân từ 2 của fall
Quá khứ của feed - Phân từ 2 của feed Quá khứ của feel - Phân từ 2 của feel Quá khứ của fight - Phân từ 2 của fight Quá khứ của find - Phân từ 2 của find Quá khứ của fit - Phân từ 2 của fit Quá khứ của flee - Phân từ 2 của flee Quá khứ của fling - Phân từ 2 của fling Quá khứ của fly - Phân từ 2 của fly Quá khứ của forebear - Phân từ 2 của forebear Quá khứ của forbid - Phân từ 2 của forbid Quá khứ của forecast - Phân từ 2 của forecast Quá khứ của forego - Phân từ 2 của forego Quá khứ của foresee - Phân từ 2 của foresee Quá khứ của foretell - Phân từ 2 của foretell Quá khứ của forget - Phân từ 2 của forget Quá khứ của forgive - Phân từ 2 của forgive Quá khứ của forsake - Phân từ 2 của forsake Quá khứ của freeze - Phân từ 2 của freeze Quá khứ của frost - Phân từ 2 của frostQuá khứ của fall - Phân từ 2 của fall
fall - fell - fallen
/fɔːl/
(v): ngã, rơi
V1 của fall (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của fall (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của fall (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: The seeds fall to the ground and germinate. (Hạt rơi xuống đất và nảy mầm.)
|
Ex: He fell badly and broke his leg. (Anh ấy bị ngã nặng và bị gãy chân.) |
Ex: Several of the books had fallen onto the floor. (Một số quyển sách đã rơi xuống sàn nhà.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365