Các động từ bắt đầu bằng F
Quá khứ của fling - Phân từ 2 của fling
Quá khứ của fly - Phân từ 2 của fly Quá khứ của forebear - Phân từ 2 của forebear Quá khứ của forbid - Phân từ 2 của forbid Quá khứ của forecast - Phân từ 2 của forecast Quá khứ của forego - Phân từ 2 của forego Quá khứ của foresee - Phân từ 2 của foresee Quá khứ của foretell - Phân từ 2 của foretell Quá khứ của forget - Phân từ 2 của forget Quá khứ của forgive - Phân từ 2 của forgive Quá khứ của forsake - Phân từ 2 của forsake Quá khứ của freeze - Phân từ 2 của freeze Quá khứ của frost - Phân từ 2 của frost Quá khứ của flee - Phân từ 2 của flee Quá khứ của fit - Phân từ 2 của fit Quá khứ của find - Phân từ 2 của find Quá khứ của fight - Phân từ 2 của fight Quá khứ của feel - Phân từ 2 của feel Quá khứ của feed - Phân từ 2 của feed Quá khứ của fall - Phân từ 2 của fallQuá khứ của fling - Phân từ 2 của fling
fling - flung - flung
/flɪŋ/
(v): tung, quăng
V1 của fling (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của fling (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của fling (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: She flings herself onto the bed. (Cô quăng mình lên giường.) |
Ex: I flung a few clothes into a bag. (Tôi nhét vài bộ quần áo vào túi.) |
Ex: Someone had flung a brick through the window. (Ai đó đã ném một viên gạch qua cửa sổ.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365