Các động từ bắt đầu bằng F
Quá khứ của forgive - Phân từ 2 của forgive
Quá khứ của forsake - Phân từ 2 của forsake Quá khứ của freeze - Phân từ 2 của freeze Quá khứ của frost - Phân từ 2 của frost Quá khứ của forget - Phân từ 2 của forget Quá khứ của foretell - Phân từ 2 của foretell Quá khứ của foresee - Phân từ 2 của foresee Quá khứ của forego - Phân từ 2 của forego Quá khứ của forecast - Phân từ 2 của forecast Quá khứ của forbid - Phân từ 2 của forbid Quá khứ của forebear - Phân từ 2 của forebear Quá khứ của fly - Phân từ 2 của fly Quá khứ của fling - Phân từ 2 của fling Quá khứ của flee - Phân từ 2 của flee Quá khứ của fit - Phân từ 2 của fit Quá khứ của find - Phân từ 2 của find Quá khứ của fight - Phân từ 2 của fight Quá khứ của feel - Phân từ 2 của feel Quá khứ của feed - Phân từ 2 của feed Quá khứ của fall - Phân từ 2 của fallQuá khứ của forgive - Phân từ 2 của forgive
forgive - forgave - forgiven
/fəˈɡɪv/
(v): tha thứ
V1 của forgive (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của forgive (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của forgive (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: I'll never forgive her for what she did. (Tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho cô ấy về việc cô ấy đã làm.) |
Ex: She never forgave him for losing her ring. (Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy vì đã làm mất chiếc nhẫn của cô ấy.) |
Ex: I have forgiven his mistakes. (Tôi đã tha thứ cho những lỗi lầm của anh ấy.)
|
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365