Các động từ bắt đầu bằng F
Quá khứ của feel - Phân từ 2 của feel
Quá khứ của fight - Phân từ 2 của fight Quá khứ của find - Phân từ 2 của find Quá khứ của fit - Phân từ 2 của fit Quá khứ của flee - Phân từ 2 của flee Quá khứ của fling - Phân từ 2 của fling Quá khứ của fly - Phân từ 2 của fly Quá khứ của forebear - Phân từ 2 của forebear Quá khứ của forbid - Phân từ 2 của forbid Quá khứ của forecast - Phân từ 2 của forecast Quá khứ của forego - Phân từ 2 của forego Quá khứ của foresee - Phân từ 2 của foresee Quá khứ của foretell - Phân từ 2 của foretell Quá khứ của forget - Phân từ 2 của forget Quá khứ của forgive - Phân từ 2 của forgive Quá khứ của forsake - Phân từ 2 của forsake Quá khứ của freeze - Phân từ 2 của freeze Quá khứ của frost - Phân từ 2 của frost Quá khứ của feed - Phân từ 2 của feed Quá khứ của fall - Phân từ 2 của fallQuá khứ của feel - Phân từ 2 của feel
feel - felt - felt
/fiːl/
(v): cảm thấy
V1 của feel (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của feel (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của feel (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: You'll feel better after a good night's sleep. (Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn sau một giấc ngủ ngon.) |
Ex: She sounded more confident than she felt. (Cô ấy có vẻ tự tin hơn những gì cô ấy cảm thấy.) |
Ex: I know exactly how you have felt. (Tôi hiểu chính xác bạn đã cảm thấy như thế nào.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365