Các động từ bắt đầu bằng F
Quá khứ của foresee - Phân từ 2 của foresee
Quá khứ của foretell - Phân từ 2 của foretell Quá khứ của forget - Phân từ 2 của forget Quá khứ của forgive - Phân từ 2 của forgive Quá khứ của forsake - Phân từ 2 của forsake Quá khứ của freeze - Phân từ 2 của freeze Quá khứ của frost - Phân từ 2 của frost Quá khứ của forego - Phân từ 2 của forego Quá khứ của forecast - Phân từ 2 của forecast Quá khứ của forbid - Phân từ 2 của forbid Quá khứ của forebear - Phân từ 2 của forebear Quá khứ của fly - Phân từ 2 của fly Quá khứ của fling - Phân từ 2 của fling Quá khứ của flee - Phân từ 2 của flee Quá khứ của fit - Phân từ 2 của fit Quá khứ của find - Phân từ 2 của find Quá khứ của fight - Phân từ 2 của fight Quá khứ của feel - Phân từ 2 của feel Quá khứ của feed - Phân từ 2 của feed Quá khứ của fall - Phân từ 2 của fallQuá khứ của foresee - Phân từ 2 của foresee
foresee - foresaw - foreseen
/fɔːˈsiː/
(v): thấy trước
V1 của foresee (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của foresee (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của foresee (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: We do not foresee any problems. (Chúng tôi không thấy trước bất kỳ vấn đề nào.) |
Ex: I foresaw that happening. (Tôi đã thấy trước được việc đó sẽ xảy ra.) |
Ex: The extent of the damage could not have been foreseen. (Mức độ thiệt hại không thể lường trước được.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365