Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của frost - Phân từ 2 của frost

frost - frost - frost

frost 

/frɒst/

(v): phủ sương 

V1 của frost

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của frost

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của frost

(past participle – quá khứ phân từ)

frost 

Ex: Not all soils are susceptible to frost heaving. 

(Không phải tất cả các loại đất đều dễ bị sương giá.)

frost 

Ex: The windshield frosted up overnight. 

(Kính chắn gió đã đóng băng qua đêm.)

frost 

Ex: The mirror was frosted up. 

(Chiếc gương đã bị đóng băng.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×