Các động từ bắt đầu bằng F
Quá khứ của forebear - Phân từ 2 của forebear
Quá khứ của forbid - Phân từ 2 của forbid Quá khứ của forecast - Phân từ 2 của forecast Quá khứ của forego - Phân từ 2 của forego Quá khứ của foresee - Phân từ 2 của foresee Quá khứ của foretell - Phân từ 2 của foretell Quá khứ của forget - Phân từ 2 của forget Quá khứ của forgive - Phân từ 2 của forgive Quá khứ của forsake - Phân từ 2 của forsake Quá khứ của freeze - Phân từ 2 của freeze Quá khứ của frost - Phân từ 2 của frost Quá khứ của fly - Phân từ 2 của fly Quá khứ của fling - Phân từ 2 của fling Quá khứ của flee - Phân từ 2 của flee Quá khứ của fit - Phân từ 2 của fit Quá khứ của find - Phân từ 2 của find Quá khứ của fight - Phân từ 2 của fight Quá khứ của feel - Phân từ 2 của feel Quá khứ của feed - Phân từ 2 của feed Quá khứ của fall - Phân từ 2 của fallQuá khứ của forebear - Phân từ 2 của forebear
forebear - forbore - foreborne
/ˈfɔːbeə(r)/
(v): nhịn
V1 của forebear (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của forebear (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của forebear (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: He wants to answer back, but he forbears from doing so. (Anh ấy muốn trả lời lại, nhưng anh ấy không làm như vậy.) |
Ex: She forbore to ask any further questions. (Cô không hỏi thêm bất cứ câu hỏi nào nữa.) |
Ex: She has forborne to ask any further questions. (Cô không hỏi thêm bất cứ câu hỏi nào nữa.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365