Các động từ bắt đầu bằng F
Quá khứ của forecast - Phân từ 2 của forecast
Quá khứ của forego - Phân từ 2 của forego Quá khứ của foresee - Phân từ 2 của foresee Quá khứ của foretell - Phân từ 2 của foretell Quá khứ của forget - Phân từ 2 của forget Quá khứ của forgive - Phân từ 2 của forgive Quá khứ của forsake - Phân từ 2 của forsake Quá khứ của freeze - Phân từ 2 của freeze Quá khứ của frost - Phân từ 2 của frost Quá khứ của forbid - Phân từ 2 của forbid Quá khứ của forebear - Phân từ 2 của forebear Quá khứ của fly - Phân từ 2 của fly Quá khứ của fling - Phân từ 2 của fling Quá khứ của flee - Phân từ 2 của flee Quá khứ của fit - Phân từ 2 của fit Quá khứ của find - Phân từ 2 của find Quá khứ của fight - Phân từ 2 của fight Quá khứ của feel - Phân từ 2 của feel Quá khứ của feed - Phân từ 2 của feed Quá khứ của fall - Phân từ 2 của fallQuá khứ của forecast - Phân từ 2 của forecast
forecast - forecast - forecast
/ˈfɔːkɑːst/
(v): tiên đoán
V1 của forecast (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của forecast (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của forecast (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: The report forecasts that prices will rise by 3% next month. (Báo cáo dự báo giá sẽ tăng 3% trong tháng tới.) |
Ex: Experts forecast a recovery in the economy last year. (Các chuyên gia dự báo một sự phục hồi trong nền kinh tế năm ngoái.) |
Ex: Snow is forecast for tomorrow. (Tuyết được dự báo cho ngày mai.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365