Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của feed - Phân từ 2 của feed

feed - fed - fed

feed 

/fiːd/

(v): cho ăn, nuôi 

V1 của feed

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của feed

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của feed

(past participle – quá khứ phân từ)

feed 

Ex: It's important to feed children a well-balanced diet.

(Điều quan trọng là cho trẻ ăn một chế độ ăn uống cân bằng.)

fed 

Ex: She fed the cat five minutes ago.

(Cô ấy đã cho mèo ăn cách đây 5 phút.)

fed 

Ex: Have you fed the cat yet? 

(Bạn cho mèo ăn chưa?)

 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×