Các động từ bắt đầu bằng F
Quá khứ của forego - Phân từ 2 của forego
Quá khứ của foresee - Phân từ 2 của foresee Quá khứ của foretell - Phân từ 2 của foretell Quá khứ của forget - Phân từ 2 của forget Quá khứ của forgive - Phân từ 2 của forgive Quá khứ của forsake - Phân từ 2 của forsake Quá khứ của freeze - Phân từ 2 của freeze Quá khứ của frost - Phân từ 2 của frost Quá khứ của forecast - Phân từ 2 của forecast Quá khứ của forbid - Phân từ 2 của forbid Quá khứ của forebear - Phân từ 2 của forebear Quá khứ của fly - Phân từ 2 của fly Quá khứ của fling - Phân từ 2 của fling Quá khứ của flee - Phân từ 2 của flee Quá khứ của fit - Phân từ 2 của fit Quá khứ của find - Phân từ 2 của find Quá khứ của fight - Phân từ 2 của fight Quá khứ của feel - Phân từ 2 của feel Quá khứ của feed - Phân từ 2 của feed Quá khứ của fall - Phân từ 2 của fallQuá khứ của forego - Phân từ 2 của forego
forego - forewent - foregone
/fɔːˈɡəʊ/
(v): bỏ, kiêng
V1 của forego (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của forego (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của forego (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: Most viewers would probably forego the rest of the series when they started to get bored. (Hầu hết người xem có lẽ sẽ bỏ qua phần còn lại của loạt phim khi họ bắt đầu cảm thấy nhàm chán.) |
Ex: Most viewers forewent the rest of the series when they got bored. (Hầu hết người xem bỏ qua phần còn lại của loạt phim khi họ cảm thấy nhàm chán.)
|
Ex: Most viewers have foregone the rest of the series when they got bored. (Hầu hết người xem bỏ qua phần còn lại của loạt phim khi họ cảm thấy nhàm chán.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365