Các động từ bắt đầu bằng M
Quá khứ của mean - Phân từ 2 của mean
Quá khứ của meet - Phân từ 2 của meet Quá khứ của miscast - Phân từ 2 của miscast Quá khứ của misdial - Phân từ 2 của misdial Quá khứ của miscount - Phân từ 2 của miscount Quá khứ của mishear - Phân từ 2 của mishear Quá khứ của mislay - Phân từ 2 của mislay Quá khứ của mislead - Phân từ 2 của mislead Quá khứ của mislearn - Phân từ 2 của mislearn Quá khứ của misread - Phân từ 2 của misread Quá khứ của missell - Phân từ 2 của missell Quá khứ của misspeak - Phân từ 2 của misspeak Quá khứ của misspell - Phân từ 2 của misspell Quá khứ của misspend - Phân từ 2 của misspend Quá khứ của mistake - Phân từ 2 của mistake Quá khứ của mistreat - Phân từ 2 của mistreat Quá khứ của misunderstand - Phân từ 2 của misunderstand Quá khứ của miswrite - Phân từ 2 của miswrite Quá khứ của mow - Phân từ 2 của mow Quá khứ của make - Phân từ 2 của makeQuá khứ của mean - Phân từ 2 của mean
mean - meant - meant
/miːn/
(v): có nghĩa là
V1 của mean (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của mean (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của mean (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: What does this sentence mean? (Câu này có nghĩa là gì?)
|
Ex: I never meant that you should come alone. (Tôi chưa bao giờ có ý rằng bạn nên đến một mình.) |
Ex: The chair was clearly meant for a child. (Chiếc ghế này rõ ràng là dành cho trẻ con.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365