Các động từ bắt đầu bằng M
Quá khứ của misunderstand - Phân từ 2 của misunderstand
Quá khứ của miswrite - Phân từ 2 của miswrite Quá khứ của mow - Phân từ 2 của mow Quá khứ của mistreat - Phân từ 2 của mistreat Quá khứ của mistake - Phân từ 2 của mistake Quá khứ của misspend - Phân từ 2 của misspend Quá khứ của misspell - Phân từ 2 của misspell Quá khứ của misspeak - Phân từ 2 của misspeak Quá khứ của missell - Phân từ 2 của missell Quá khứ của misread - Phân từ 2 của misread Quá khứ của mislearn - Phân từ 2 của mislearn Quá khứ của mislead - Phân từ 2 của mislead Quá khứ của mislay - Phân từ 2 của mislay Quá khứ của mishear - Phân từ 2 của mishear Quá khứ của miscount - Phân từ 2 của miscount Quá khứ của misdial - Phân từ 2 của misdial Quá khứ của miscast - Phân từ 2 của miscast Quá khứ của meet - Phân từ 2 của meet Quá khứ của mean - Phân từ 2 của mean Quá khứ của make - Phân từ 2 của makeQuá khứ của misunderstand - Phân từ 2 của misunderstand
misunderstand - misunderstood - misunderstood
/ˌmɪsʌndəˈstænd/
(v): hiểu nhầm
V1 của misunderstand (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của misunderstand (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của misunderstand (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: Don't misunderstand me - I am grateful for all you've done. (Đừng hiểu lầm tôi - tôi biết ơn vì tất cả những gì bạn đã làm.) |
Ex: I completely misunderstood her intentions. (Tôi hoàn toàn hiểu sai ý định của cô ấy.) |
Ex: She must have misunderstood what I was trying to say. (Cô ấy hẳn đã hiểu lầm những gì tôi đang cố nói.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365