Các động từ bắt đầu bằng M
Quá khứ của mislay - Phân từ 2 của mislay
Quá khứ của mislead - Phân từ 2 của mislead Quá khứ của mislearn - Phân từ 2 của mislearn Quá khứ của misread - Phân từ 2 của misread Quá khứ của missell - Phân từ 2 của missell Quá khứ của misspeak - Phân từ 2 của misspeak Quá khứ của misspell - Phân từ 2 của misspell Quá khứ của misspend - Phân từ 2 của misspend Quá khứ của mistake - Phân từ 2 của mistake Quá khứ của mistreat - Phân từ 2 của mistreat Quá khứ của misunderstand - Phân từ 2 của misunderstand Quá khứ của miswrite - Phân từ 2 của miswrite Quá khứ của mow - Phân từ 2 của mow Quá khứ của mishear - Phân từ 2 của mishear Quá khứ của miscount - Phân từ 2 của miscount Quá khứ của misdial - Phân từ 2 của misdial Quá khứ của miscast - Phân từ 2 của miscast Quá khứ của meet - Phân từ 2 của meet Quá khứ của mean - Phân từ 2 của mean Quá khứ của make - Phân từ 2 của makeQuá khứ của mislay - Phân từ 2 của mislay
mislay - mislaid - mislaid
/ˌmɪsˈleɪ/
(v): để lạc mất
V1 của mislay (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của mislay (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của mislay (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: They mislay my suitcase. (Họ đặt nhầm hành lý của tôi.)
|
Ex: They mislaid my suitcase. (Họ đặt nhầm hành lý của tôi.)
|
Ex: I seem to have mislaid my keys. (Tôi dường như đã thất lạc chìa khóa của tôi.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365