Các động từ bắt đầu bằng M
Quá khứ của mow - Phân từ 2 của mow
Quá khứ của offset - Phân từ 2 của offset Quá khứ của miswrite - Phân từ 2 của miswrite Quá khứ của misunderstand - Phân từ 2 của misunderstand Quá khứ của mistreat - Phân từ 2 của mistreat Quá khứ của mistake - Phân từ 2 của mistake Quá khứ của misspend - Phân từ 2 của misspend Quá khứ của misspell - Phân từ 2 của misspell Quá khứ của misspeak - Phân từ 2 của misspeak Quá khứ của missell - Phân từ 2 của missell Quá khứ của misread - Phân từ 2 của misread Quá khứ của mislearn - Phân từ 2 của mislearn Quá khứ của mislead - Phân từ 2 của mislead Quá khứ của mislay - Phân từ 2 của mislay Quá khứ của mishear - Phân từ 2 của mishear Quá khứ của miscount - Phân từ 2 của miscount Quá khứ của misdial - Phân từ 2 của misdial Quá khứ của miscast - Phân từ 2 của miscast Quá khứ của meet - Phân từ 2 của meet Quá khứ của mean - Phân từ 2 của mean Quá khứ của make - Phân từ 2 của makeQuá khứ của mow - Phân từ 2 của mow
mow - mowed - mown
/məʊ/
(v): cắt cỏ
V1 của mow (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của mow (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của mow (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: I mow the lawn every week in summer. (Tôi cắt cỏ mỗi tuần vào mùa hè.) |
Ex: They mowed the lawn although it was wet. (Họ cắt cỏ mặc dù nó bị ướt.)
|
Ex: The lawn needs to be mown every week in summer. (Cỏ cần được cắt mỗi tuần vào mùa hè.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365