Các động từ bắt đầu bằng M
Quá khứ của mishear - Phân từ 2 của mishear
Quá khứ của mislay - Phân từ 2 của mislay Quá khứ của mislead - Phân từ 2 của mislead Quá khứ của mislearn - Phân từ 2 của mislearn Quá khứ của misread - Phân từ 2 của misread Quá khứ của missell - Phân từ 2 của missell Quá khứ của misspeak - Phân từ 2 của misspeak Quá khứ của misspell - Phân từ 2 của misspell Quá khứ của misspend - Phân từ 2 của misspend Quá khứ của mistake - Phân từ 2 của mistake Quá khứ của mistreat - Phân từ 2 của mistreat Quá khứ của misunderstand - Phân từ 2 của misunderstand Quá khứ của miswrite - Phân từ 2 của miswrite Quá khứ của mow - Phân từ 2 của mow Quá khứ của miscount - Phân từ 2 của miscount Quá khứ của misdial - Phân từ 2 của misdial Quá khứ của miscast - Phân từ 2 của miscast Quá khứ của meet - Phân từ 2 của meet Quá khứ của mean - Phân từ 2 của mean Quá khứ của make - Phân từ 2 của makeQuá khứ của mishear - Phân từ 2 của mishear
mishear - misheard - misheard
/ˌmɪsˈhɪə(r)/
(v): nghe nhầm
V1 của mishear (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của mishear (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của mishear (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: The device sometimes mishears words or sounds. (Thiết bị đôi khi nghe nhầm từ hoặc âm thanh.) |
Ex: I misheard what you said. (Tôi đã nghe nhầm điều bạn nói.) |
Ex: You may have misheard her - I'm sure she didn't mean that. (Bạn có thể đã nghe nhầm cô ấy - tôi chắc rằng cô ấy không có ý đó.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365