Các động từ bắt đầu bằng M
Quá khứ của misspend - Phân từ 2 của misspend
Quá khứ của mistake - Phân từ 2 của mistake Quá khứ của mistreat - Phân từ 2 của mistreat Quá khứ của misunderstand - Phân từ 2 của misunderstand Quá khứ của miswrite - Phân từ 2 của miswrite Quá khứ của mow - Phân từ 2 của mow Quá khứ của misspell - Phân từ 2 của misspell Quá khứ của misspeak - Phân từ 2 của misspeak Quá khứ của missell - Phân từ 2 của missell Quá khứ của misread - Phân từ 2 của misread Quá khứ của mislearn - Phân từ 2 của mislearn Quá khứ của mislead - Phân từ 2 của mislead Quá khứ của mislay - Phân từ 2 của mislay Quá khứ của mishear - Phân từ 2 của mishear Quá khứ của miscount - Phân từ 2 của miscount Quá khứ của misdial - Phân từ 2 của misdial Quá khứ của miscast - Phân từ 2 của miscast Quá khứ của meet - Phân từ 2 của meet Quá khứ của mean - Phân từ 2 của mean Quá khứ của make - Phân từ 2 của makeQuá khứ của misspend - Phân từ 2 của misspend
misspend - misspent - misspent
/ˌmɪsˈspend/
(v): tiêu phí, bỏ phí
V1 của misspend (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của misspend (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của misspend (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: The council was accused of misspending public money. (Hội đồng bị buộc tội lạm dụng chi tiêu công quỹ.) |
Ex: The council misspent public money. (Hội đồng đã lạm dụng chi tiêu công quỹ.)
|
Ex: We must stop public money being misspent in this way. (Chúng ta phải ngăn chặn việc sử dụng sai tiền công theo cách này.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365