Các động từ bắt đầu bằng M
Quá khứ của mistreat - Phân từ 2 của mistreat
Quá khứ của misunderstand - Phân từ 2 của misunderstand Quá khứ của miswrite - Phân từ 2 của miswrite Quá khứ của mow - Phân từ 2 của mow Quá khứ của mistake - Phân từ 2 của mistake Quá khứ của misspend - Phân từ 2 của misspend Quá khứ của misspell - Phân từ 2 của misspell Quá khứ của misspeak - Phân từ 2 của misspeak Quá khứ của missell - Phân từ 2 của missell Quá khứ của misread - Phân từ 2 của misread Quá khứ của mislearn - Phân từ 2 của mislearn Quá khứ của mislead - Phân từ 2 của mislead Quá khứ của mislay - Phân từ 2 của mislay Quá khứ của mishear - Phân từ 2 của mishear Quá khứ của miscount - Phân từ 2 của miscount Quá khứ của misdial - Phân từ 2 của misdial Quá khứ của miscast - Phân từ 2 của miscast Quá khứ của meet - Phân từ 2 của meet Quá khứ của mean - Phân từ 2 của mean Quá khứ của make - Phân từ 2 của makeQuá khứ của mistreat - Phân từ 2 của mistreat
mistreat - mistreated - mistreated
/ˌmɪsˈtriːt/
(v): đối xử tệ
V1 của mistreat (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của mistreat (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của mistreat (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: I think people who mistreat their pets should be banned from keeping them. (Tôi nghĩ những người ngược đãi thú cưng của họ nên bị cấm nuôi chúng.) |
Ex: He claimed that his wife had never been mistreated and had no cause to flee. (Anh ta tuyên bố rằng vợ anh ta chưa bao giờ bị ngược đãi và không có lý do gì để bỏ trốn.) |
Ex: Western diplomats were roughed up and mistreated in various ways. (Các nhà ngoại giao phương Tây đã bị ngược đãi theo nhiều cách khác nhau.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365