Các động từ bắt đầu bằng M
Quá khứ của misspeak - Phân từ 2 của misspeak
Quá khứ của misspell - Phân từ 2 của misspell Quá khứ của misspend - Phân từ 2 của misspend Quá khứ của mistake - Phân từ 2 của mistake Quá khứ của mistreat - Phân từ 2 của mistreat Quá khứ của misunderstand - Phân từ 2 của misunderstand Quá khứ của miswrite - Phân từ 2 của miswrite Quá khứ của mow - Phân từ 2 của mow Quá khứ của missell - Phân từ 2 của missell Quá khứ của misread - Phân từ 2 của misread Quá khứ của mislearn - Phân từ 2 của mislearn Quá khứ của mislead - Phân từ 2 của mislead Quá khứ của mislay - Phân từ 2 của mislay Quá khứ của mishear - Phân từ 2 của mishear Quá khứ của miscount - Phân từ 2 của miscount Quá khứ của misdial - Phân từ 2 của misdial Quá khứ của miscast - Phân từ 2 của miscast Quá khứ của meet - Phân từ 2 của meet Quá khứ của mean - Phân từ 2 của mean Quá khứ của make - Phân từ 2 của makeQuá khứ của misspeak - Phân từ 2 của misspeak
misspeak - misspoke - misspoke
/ˌmɪsˈspiːk/
(v): nói sai
V1 của misspeak (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của misspeak (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của misspeak (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: The Secretary denies lying, but says that he misspeaks. (Thư ký phủ nhận việc nói dối, nhưng nói rằng ông ấy đã nói sai.) |
Ex: Let me rephrase, I think I misspoke myself. (Hãy để tôi viết lại, tôi nghĩ rằng tôi đã nói sai.) |
Ex: He was confused and may have misspoken to reporters. (Anh ấy đã bối rối và có thể đã nói sai với các phóng viên.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365