Các động từ bắt đầu bằng M
Quá khứ của meet - Phân từ 2 của meet
Quá khứ của miscast - Phân từ 2 của miscast Quá khứ của misdial - Phân từ 2 của misdial Quá khứ của miscount - Phân từ 2 của miscount Quá khứ của mishear - Phân từ 2 của mishear Quá khứ của mislay - Phân từ 2 của mislay Quá khứ của mislead - Phân từ 2 của mislead Quá khứ của mislearn - Phân từ 2 của mislearn Quá khứ của misread - Phân từ 2 của misread Quá khứ của missell - Phân từ 2 của missell Quá khứ của misspeak - Phân từ 2 của misspeak Quá khứ của misspell - Phân từ 2 của misspell Quá khứ của misspend - Phân từ 2 của misspend Quá khứ của mistake - Phân từ 2 của mistake Quá khứ của mistreat - Phân từ 2 của mistreat Quá khứ của misunderstand - Phân từ 2 của misunderstand Quá khứ của miswrite - Phân từ 2 của miswrite Quá khứ của mow - Phân từ 2 của mow Quá khứ của mean - Phân từ 2 của mean Quá khứ của make - Phân từ 2 của makeQuá khứ của meet - Phân từ 2 của meet
meet - met - met
/miːt/
(v): gặp mặt
V1 của meet (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của meet (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của meet (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: Maybe we'll meet again some time. (Có lẽ chúng ta sẽ gặp lại nhau vào lúc nào đó.) |
Ex: They met to discuss the project while both were in Paris. (Họ đã gặp nhau để thảo luận về dự án trong khi cả hai đều đang ở Paris.) |
Ex: I've never met anyone like her. (Tôi chưa bao giờ gặp ai giống như cô ấy.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365