Các động từ bắt đầu bằng M
Quá khứ của miswrite - Phân từ 2 của miswrite
Quá khứ của mow - Phân từ 2 của mow Quá khứ của misunderstand - Phân từ 2 của misunderstand Quá khứ của mistreat - Phân từ 2 của mistreat Quá khứ của mistake - Phân từ 2 của mistake Quá khứ của misspend - Phân từ 2 của misspend Quá khứ của misspell - Phân từ 2 của misspell Quá khứ của misspeak - Phân từ 2 của misspeak Quá khứ của missell - Phân từ 2 của missell Quá khứ của misread - Phân từ 2 của misread Quá khứ của mislearn - Phân từ 2 của mislearn Quá khứ của mislead - Phân từ 2 của mislead Quá khứ của mislay - Phân từ 2 của mislay Quá khứ của mishear - Phân từ 2 của mishear Quá khứ của miscount - Phân từ 2 của miscount Quá khứ của misdial - Phân từ 2 của misdial Quá khứ của miscast - Phân từ 2 của miscast Quá khứ của meet - Phân từ 2 của meet Quá khứ của mean - Phân từ 2 của mean Quá khứ của make - Phân từ 2 của makeQuá khứ của miswrite - Phân từ 2 của miswrite
miswrite - miswrote - miswritten
/mɪsˈraɪt/
(v): viết sai
V1 của miswrite (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của miswrite (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của miswrite (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: If a doctor mis-writes a drug chart, they can put the patient's life at risk. (Nếu một bác sĩ viết sai biểu đồ thuốc, họ có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của bệnh nhân.) |
Ex: If a doctor mis-wrote a drug chart, they could put the patient's life at risk. (Nếu một bác sĩ viết sai biểu đồ thuốc, họ có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của bệnh nhân.) |
Ex: The date has been miswritten. (Ngày đã bị viết sai.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365